Home / Tin Tức / tập đoàn y dược bảo long TẬP ĐOÀN Y DƯỢC BẢO LONG 04/11/2021 Mã nước ngoài tệ Tên ngoại tệ Tỷ giá sở hữu Tỷ giá cả chi phí mặt giao dịch chuyển tiền Chuyển khoản USD ĐÔ LA MỸ 23,090.00 23,110.00 23,260.00 AUD ĐÔ LA ÚC 16,538.00 16,646.00 17,020.00 CAD ĐÔ CANADA 17,380.00 17,485.00 17,806.00 CHF FRANCE THỤY SĨ - 25,165.00 - DKK KRONE ĐAN MẠCH - - - EUR EURO 27,070.00 27,179.00 27,678.00 GBP BẢNG ANH - 30,246.00 - HKD ĐÔ HONGKONG - 2,963.00 - INR RUPI ẤN ĐỘ - - - JPY YÊN NHẬT 218.44 219.54 223.57 KRW WON HÀN QUỐC - - - KWD KUWAITI DINAR - - - MYR RINGGIT MÃ LAY - - - NOK KRONE na UY - - - RUB RÚP NGA - - - SAR SAUDI RIAL - - - SEK KRONE THỤY ĐIỂN - - - SGD ĐÔ SINGAPORE 16,927.00 17,038.00 17,350.00 THB BẠT THÁI LAN - 761.00 - giá bán vàng lúc này cài đặt vào bán ra SJC hồ chí minh 1-10L 57,800100 58,500100 SJC tp hà nội 57,800100 58,520100 DOJI tp hcm 57,850 58,450 DOJI hà nội 57,80050 58,350100 PNJ hcm 57,850 58,500 PNJ hà thành 57,85050 58,50050 Phú Qúy SJC 57,850 58,40050 Bảo Tín Minh Châu 57,86010 58,35080 mi Hồng 58,030120 58,300150 ngân hàng xuất nhập khẩu 57,900 58,400 acb 57,800100 58,300100 SCB 56,8001,100 58,300200 TPBANK GOLD 57,80050 58,350100 Cập nhật thời gian thực 24/24 Tạp chí điện tử đơn vị đầu tư